• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn===== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho chín, làm cho ch...)
    So với sau →

    13:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn

    Ngoại động từ

    Làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chính chắn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chín
    chịu đựng
    chịu nổi

    Nguồn khác

    • ripen : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Develop, mature, age, season, maturate, bring or come tomaturity; perfect: The peaches need another day to ripen.

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Make or become ripe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X