• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thịt om===== ===Ngoại động từ=== =====Om (thịt...)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====om...)
    So với sau →

    13:46, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt om

    Ngoại động từ

    Om (thịt...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    om
    thịt om

    Oxford

    V.tr.

    Fry lightly and then stew slowly with a little liquid ina closed container. [F braiser f. braise live coals]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X