• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sủi bọt, có ga===== ::fizzy orangeade ::nước cam có ga ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(fizzier, fizziest) ...)
    So với sau →

    13:27, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sủi bọt, có ga
    fizzy orangeade
    nước cam có ga

    Oxford

    Adj.

    (fizzier, fizziest) effervescent.
    Fizzily adv.fizziness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X