• /´fizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sủi bọt, có ga
    fizzy orangeade
    nước cam có ga


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flat , still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X