-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nền quân chủ; chế độ quân chủ===== ::constitutional monarchy ::chế độ quân chủ lập hiến =====Nước ...)
So với sau →14:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Kingdom, empire, domain, dominion, principality; state,nation, country: According to Gibbon, a hereditary monarchypresents the fairest scope for ridicule. 2 monocracy, autocracy,absolutism, royalism, monarchism, sovereignty, totalitarianism,authoritarianism; despotism, tyranny: Those who arediscontented with monarchy call it tyranny.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ