-
Thông dụng
Danh từ
Thể tạng, thể chất
- to have a strong constitution
- có thể chất khoẻ
- to have a delicate constitution
- có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
Sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
- the constitution of a cabinet
- sự thành lập một nội các
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , congenital , deep-seated , essential , inborn , inbred , ingrained , innate , intrinsic , natural , organic , vital , approved , chartered , democratic , ensured , lawful , legal , representative , statutory , vested , connatural , elemental , indigenous , indwelling , inherent , native , basic , constitutive , fundamental , integral
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ