• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nặng nhọc, khó khăn===== ::laboured breathing ::hơi thở nặng nhọc =====Không thanh thoát, cầu kỳ===== ::[[...)
    So với sau →

    13:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nặng nhọc, khó khăn
    laboured breathing
    hơi thở nặng nhọc
    Không thanh thoát, cầu kỳ
    a laboured style of writing
    lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Strained, forced, difficult, hard, laborious, heavy:His breathing became laboured.
    Overdone, excessive,overwrought, ornate, elaborate, overworked, over-embellished,contrived, affected, artificial, unnatural: Her writing styleis very laboured and much too stiff.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X