-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)===== =====L...)
So với sau →13:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Downgrade, demote, break, Military cashier, Ecclesiasticalunfrock, Law disbar; depose, unseat; disfranchise ordisenfranchise; Military drum out (of the corps), Chiefly navaldisrate; US military bust: They degraded him from captain tolieutenant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ