• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác liquidiser ===Danh từ=== =====Thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ng...)
    So với sau →

    14:36, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác liquidiser

    Danh từ

    Thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng dung môi

    Oxford

    N.

    A machine for liquidizing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X