-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng===== ::an important event ::một s...)
So với sau →14:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
- an important event
- một sự kiện quan trọng
- important personalities
- những nhân vật trọng yếu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Significant, consequential, critical, material, vital,urgent, portentous, weighty, grave, substantial, momentous,signal: If it is important, put it in writing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ