• /'seifti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự an toàn, sự chắc chắn
    to be in safety
    ở chỗ an toàn
    to play for safety
    chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
    Tính an toàn, tính chất không nguy hiểm
    the safety of an experiment
    tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
    Chốt an toàn (ở súng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính an toàn, độ tin cậy

    Cơ khí & công trình

    chốt an toàn (súng)
    giữ cố định
    móc treo thang máy
    sự bền chắc

    Kỹ thuật chung

    bảo vệ
    kẹp chặt
    độ an toàn
    degree (ofsafety)
    mức độ an toàn
    degree of safety
    mức độ an toàn
    margin of safety
    biên độ an toàn
    safety thermostat
    rơle nhiệt độ an toàn
    system safety
    độ an toàn của hệ thống
    độ tin cậy
    an toàn
    active safety
    an toàn chủ động
    ammonium nitrate safety explosive
    thuốc nổ an toàn amoni nitrat
    automatic level crossing safety installation
    thiết bị an toàn đường ngang tự động
    axle box safety bar
    quang an toàn hộp trục
    basic safety rules
    quy tắc an toàn cơ bản
    boiler safety valve
    van an toàn lò hơi
    bolt, safety
    bulông an toàn
    booking of report on accidents and safety measures
    nhật ký kỹ thuật an toàn
    building safety
    an toàn xây dựng
    bumper safety joint
    khớp rãnh xoi an toàn
    cross section of safety valve
    mặt cắt ngang của van an toàn
    degree (ofsafety)
    mức độ an toàn
    degree of safety
    độ an toàn
    degree of safety
    mức độ an toàn
    detonator safety
    kíp nổ an toàn
    electrosensitive safety system
    hệ an toàn nhạy điện
    endanger the safety of the person
    đe dọa an toàn cá nhân
    endanger the safety of the person
    gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân
    engineering safety
    sự an toàn kỹ thuật
    factor of safety
    hệ số an toàn
    factors of safety
    hệ số an toàn
    factory safety regulation
    hướng dẫn về an toàn
    factory safety regulation
    nội quy an toàn
    fire safety
    an toàn cháy
    fire safety
    sự an toàn cháy
    fire safety inspection
    sự kiểm tra an toàn cháy
    fire safety sign
    dấu hiệu an toàn
    fire safety system
    hệ thống an toàn cháy
    formwork safety
    an toàn ván khuôn
    general safety notice
    thông báo tổng quát an toàn
    Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
    hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
    grounding unit for safety
    bộ dây nối đất an toàn
    important safety
    sự an toàn quan trọng
    industrial safety helmet
    mũ an toàn công nghiệp
    integraled child (safety) seat
    ghế an toàn dành cho trẻ em
    interference safety margin
    ngưỡng an toàn chống nhiễu
    International Convention for the Safety of Life at Sea
    quy ước quốc tế an toàn sinh mạngtrên biển
    International Convention for the safety of Life at Sea (SOLAS)
    Hội nghị quốc tế về An toàn sự sống trên biển
    labour safety
    an toàn lao động
    laminate (safety) glass
    kính phiến (an toàn)
    laminate toughened safety glass
    kính an toàn do có độ dai
    laminated (safety) glass
    kính phiến an toàn
    laminated safety glass
    kính an toàn gồm nhiều lớp
    laminated safety glass
    kính an toàn nhiều lớp
    laminated toughened safety glass
    kính phiến tiếp xúc an toàn
    limit of absolute safety
    giới hạn an toàn tuyệt đối
    margin of safety
    biên độ an toàn
    margin of safety
    giới hạn an toàn
    margin of safety
    hệ số an toàn
    marine safety
    sự an toàn hàng hải
    marine safety
    sự an toàn trên biển
    minimum safety margin
    ngưỡng an toàn tối thiểu
    National Electric Safety Code (USA) (NESC)
    Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
    neutral safety switch
    chuyển mạch an toàn trung tính
    neutral safety switch
    công tắc an toàn khởi động
    nuclear safety
    sự an toàn hạt nhân
    occupational safety
    sự an toàn lao động
    occupational safety
    sự an toàn nghề nghiệp
    occupational safety cream
    kem an toàn nghề nghiệp
    operating safety
    an toàn vận hành
    partial safety factor
    hệ số an toàn từng phần
    permeable safety factor
    hệ số an toàn cho phép
    phosphorescent safety sign
    dấu lân quang an toàn
    pressure welded safety grating
    luới an toàn hàn áp lực
    Product Safety Working Group (Trilateral) (PSWG)
    nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)
    public safety
    an toàn công cộng
    Public Safety Calling system (PSC)
    hệ thống gọi an toàn công cộng
    public-safety frequency bands
    dải tần an toàn chung
    public-safety frequency bands
    dải tần an toàn công cộng
    rail safety
    an toàn đường sắt
    reactor safety
    an toàn lò phản ứng
    relighter safety lamp
    đèn thắp lại an toàn
    road safety
    an toàn giao thông
    road safety
    an toàn lao động
    road safety
    sự an toàn đường bộ
    road safety programme
    chương trình an toàn giao thông
    road traffic safety
    an toàn giao thông đường bộ
    running safety
    an toàn chạy tàu
    runway-end safety area
    vùng an toàn cuối đường băng
    safety adviser
    cố vấn an toàn
    safety against buckling
    an toàn chống mất ổn định
    safety against cracking
    an toàn chống nứt
    safety against fire
    an toàn chống cháy
    safety against rupture
    an toàn chống phá hoại
    safety allowance
    trợ cấp an toàn
    safety apparatus
    dụng cụ an toàn
    safety apparatus
    thiết bị an toàn
    safety appliance
    cơ cấu an toàn
    safety appliance
    dụng cụ an toàn
    safety arch
    cuốn an toàn
    safety area on bridge
    khu vực an toàn trên cầu
    safety band
    dải âm tần an toàn
    safety bar
    thanh an toàn
    safety barrier
    hàng rào an toàn
    safety barrier
    vật chắn an toàn
    safety belt
    đai an toàn
    safety belt
    đai thắt lưng an toàn
    safety belt
    dây an toàn
    safety belt
    dây đai an toàn
    safety belt
    phụ tùng an toàn
    safety belt anchorage
    bộ neo đai an toàn
    safety board
    cầu an toàn (giàn khoan)
    safety bolt
    bù loong an toàn
    safety bolt
    chốt an toàn
    safety bonnet
    chụp an toàn
    safety bonnet
    nắp an toàn
    safety bonnet
    mũ an toàn
    safety bonnet
    mũ đi mô tô an toàn
    safety boots (withsteel toe caps and steel sole plate)
    ủng an toàn (có mũi sắt và đế sắt)
    safety bottle
    bình an toàn
    safety braking distance
    cự ly hãm an toàn
    safety braking distance
    khoảng cách hãm an toàn
    safety brigade
    đội an toàn
    safety cable
    dây (treo) an toàn
    safety call
    cuộc gọi an toàn
    safety capacity
    khoảng không an toàn
    safety cartridge
    đạn an toàn
    safety catch
    chốt an toàn của ca-pô xe (chống mở)
    safety catch
    móc an toàn
    safety catch
    vấu an toàn
    safety chains
    dây xích an toàn (giữa đầu kéo và rơmoóc)
    safety clamp
    cái kẹp an toàn
    safety clamp
    vòng kẹp an toàn
    safety clearance
    khe hở an toàn
    safety clearance
    kích thước an toàn
    safety clearance
    gabarit an toàn
    safety closure
    khóa an toàn
    safety closure
    sự bao gói an toàn
    safety closure
    sự bao kín an toàn
    safety closure
    sự bọc kín an toàn
    safety clutch
    khớp ly hợp an toàn
    safety cock
    khóa an toàn
    safety cock
    van an toàn
    safety code
    hướng dẫn về an toàn
    safety code
    nội quy an toàn
    safety code
    mã an toàn
    safety code
    quy định an toàn
    safety code
    quy tắc an toàn
    safety coefficient
    hệ số an toàn
    safety color
    màu sắc an toàn
    safety colour
    màu sắc an toàn
    safety committee
    ủy ban an toàn
    safety communication
    sự liên lạc an toàn
    safety compliance certification (SCC) label
    nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái)
    safety connection lead
    đầu (dây) nối an toàn
    safety container
    bình chứa an toàn
    safety container
    thùng chứa an toàn
    safety control system
    hệ thống điều khiển an toàn
    safety control system
    hệ thống kiểm tra an toàn
    safety coupling
    khớp trục an toàn
    safety curtain
    màn che an toàn
    safety cut-out
    bộ ngắt an toàn
    safety cutout
    bộ ngắt an toàn (điện)
    safety device
    cơ cấu an toàn
    safety device
    khí cụ an toàn
    safety device
    dụng cụ an toàn
    safety device
    thiết bị an toàn
    safety disc
    đĩa an toàn
    safety disk
    đĩa an toàn
    safety distance
    cự ly an toàn
    safety distance
    khoảng cách an toàn
    safety dog
    vòng an toàn
    safety earth
    sự nối đất an toàn
    safety earth
    sự tiếp đất an toàn
    safety education
    đào tạo về an toàn
    safety education
    giáo dục về an toàn
    safety engineering
    kỹ thuật an toàn
    Safety Extra Low Voltage circuit (SELV)
    mạch có điện áp cực thấp an toàn
    safety extra-low voltage
    điện áp an toàn cực thấp
    safety facilities
    phương tiện an toàn
    safety factor
    hệ số an toàn
    safety factor
    hệ số an toàn (SF)
    safety field
    phạm vi an toàn
    safety film
    phim an toàn
    safety fitting
    sự lắp an toàn (hệ nước nóng)
    safety fitting
    sự lắp ráp an toàn (nhà)
    safety fittings
    thiết bị an toàn
    safety frequency
    tần số an toàn
    safety fuel
    nhiên liệu an toàn
    safety funnel
    phễu an toàn
    safety fuse
    cầu chảy an toàn
    safety gasoline tank
    thùng xăng an toàn
    safety gate
    cửa (âu) an toàn
    safety gate latch
    then cài cổng an toàn
    safety gate latch
    then cổng an toàn
    safety glass
    cốc đốt an toàn
    safety glass
    kính an toàn
    safety glass
    thủy tinh an toàn
    safety glasses
    kính an toàn
    safety glazing materials
    vật liệu kính an toàn
    safety ground
    sự nối đất an toàn
    safety ground
    sự tiếp đất an toàn
    safety guard
    bộ phận giữ an toàn
    safety guard
    bộ phận giữa an toàn
    safety guard
    hàng rào an toàn
    safety harness
    bộ dây đai an toàn
    safety harness
    bộ dây treo an toàn
    safety harness
    đai an toàn
    safety harness
    độ cứng an toàn
    safety harness
    thiết bị buồm an toàn
    safety head
    đầu an toàn
    safety headway
    khoảng cách an toàn (giữa hai phương tiện)
    safety helmet
    mũ an toàn
    safety hood
    chụp an toàn
    safety hood
    nắp an toàn
    safety hood
    mũ an toàn
    safety hood
    mũ đi mô tô an toàn
    safety hook
    móc (nâng) an toàn
    safety hook
    móc an toàn
    safety in construction
    an toàn (thi công xây dựng)
    safety in the home
    sự an toàn trong nhà
    safety inspection
    kiểm tra an toàn
    safety instruction
    hướng dẫn về an toàn
    safety instruction
    nội quy an toàn
    safety interlock
    khóa liên động an toàn
    safety island
    đảo an toàn cho xe
    safety joint
    khớp an toàn
    safety joint
    đầu nối an toàn
    safety lamp
    đèn an toàn
    safety lane
    dải an toàn
    safety lane
    đường an toàn
    safety latch
    chốt an toàn
    safety lathes
    quy tắc (kỹ thuật) an toàn
    safety level
    cái chỉ mức (nước) an toàn
    safety level of supply
    mức cung ứng an toàn
    safety lighting
    sự chiếu sáng an toàn
    safety limit
    giới hạn an toàn
    safety lock
    chốt an toàn
    safety lock
    khóa an toàn
    safety loop
    đai an toàn
    safety margin
    chỉ số an toàn
    safety margin
    ngưỡng an toàn
    safety margin
    giới hạn an toàn
    safety match
    diêm an toàn
    safety measure
    biện pháp an toàn
    safety mechanism
    cơ cấu an toàn
    safety mechanism
    thiết bị an toàn
    safety net
    lưới an toàn
    safety nets
    lưới an toàn
    safety nut
    đai ốc an toàn
    safety of life
    sự an toàn mạng sống
    safety of life
    sự an toàn nhân mạng
    safety of navigation
    tính an toàn đạo hàng
    safety of operation
    an toàn chạy tàu
    safety officer
    nhân viên an toàn
    safety officer
    sĩ quan an toàn
    safety organic-coated glass
    kính tráng hữu cơ an toàn
    safety pad
    tấm lót an toàn
    safety petrol tank
    thùng xăng an toàn
    safety pin
    chốt an toàn
    safety pin
    chốt an toàn (dụng cụ trên boong)
    safety placard
    bảng cổ động an toàn
    safety plastic glazing materials
    vật liệu kính dẻo an toàn
    safety plastics glazing material
    vật liệu kính dẻo an toàn
    safety plate
    đĩa an toàn (trong máy ngắt)
    safety platform
    sàn an toàn
    safety plug
    nút an toàn
    safety plug
    ổ cắm an toàn
    safety plug
    phích an toàn
    safety plug
    van an toàn (nồi hơi)
    safety policy
    chính sách an toàn
    safety precaution
    biện pháp an toàn
    safety precautions
    các biện pháp an toàn
    safety procedure
    kỹ thuật an toàn
    safety pulley block
    khối puli an toàn
    safety pulley block
    palăng an toàn
    safety rail
    đường ray an toàn
    safety rail
    rào chắn an toàn
    safety rail
    ray an toàn
    safety railing
    hàng rào chắn an toàn
    safety recommendation
    khuyến nghị về an toàn
    safety record
    biên bản an toàn
    safety record
    hồ sơ an toàn
    safety record
    sự ghi an toàn
    safety regulation
    bản quy định an toàn (của nhà chức trách)
    safety regulation
    nội quy an toàn
    safety regulation
    qui tắc an toàn
    safety regulations
    nội quy an toàn
    safety relay
    rơle an toàn
    safety report
    báo cáo về an toàn (của lò phản ứng)
    safety requirement
    hướng dẫn về an toàn
    safety requirement
    nội quy an toàn
    safety rim
    vành xe an toàn
    safety rim
    vành xe loại an toàn
    safety ring
    vòng an toàn
    safety rule
    quy tắc an toàn
    safety screen
    màn chắn an toàn
    safety service
    dịch vụ an toàn
    safety set screw
    vít an toàn
    safety sign
    dấu hiệu an toàn
    safety slide
    con trượt an toàn
    safety slide
    puli an toàn
    safety solid state relay
    rơle an toàn điện tử
    safety spectacles
    kính an toàn
    safety spring
    lò xo an toàn
    safety standards
    tiêu chuẩn an toàn
    safety stop
    cữ chặn an toàn
    safety stop
    sự dừng an toàn
    safety stop cable
    cáp dừng an toàn
    safety storage tank
    bể chứa an toàn
    safety strap
    đai an toàn
    safety strap
    vòng kẹp an toàn
    safety strip
    dải (bố trí thiết bị) an toàn
    safety strip
    dải (đất) an toàn
    safety switch
    bộ ngắt an toàn
    safety switch
    cái ngắt mạch an toàn
    safety switch
    ngắt điện an toàn
    safety system
    hệ an toàn
    safety system
    hệ thống an toàn
    safety tank
    bể chứa an toàn
    safety tank
    thùng chứa an toàn
    safety thermostat
    rơle nhiệt độ an toàn
    safety thermostat
    tecmostat an toàn
    safety thermostat
    thermostat an toàn
    safety tube
    ống an toàn
    safety valve
    nắp hơi an toàn
    safety valve
    van an toàn
    safety velocity
    vận tốc an toàn
    safety voltage
    điện áp an toàn
    safety wall
    vách an toàn
    safety wheel
    bánh xe loại an toàn (chạy được khi xẹp)
    safety zone
    khu vực an toàn
    safety zone
    miền an toàn
    safety zone
    vùng an toàn
    safety zone
    vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)
    Safety, Security and Protection of the Environment
    an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường
    safety-device mounting
    thiết bị an toàn
    shim safety rod
    thanh điều chỉnh an toàn
    shim safety rod suspension
    hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
    side safety strip
    dải bên an toàn
    signalling safety circuit
    mạch tín hiệu an toàn
    structural safety
    an toàn công trình
    structural safety
    an toàn kết cấu
    structural safety
    an toàn xây dựng
    superheater safety valve
    van an toàn quá nhiệt
    system safety
    độ an toàn của hệ thống
    technical safety
    sự an toàn kỹ thuật
    Telecommunication Equipment Safety (TES)
    an toàn thiết bị viễn thông
    toughened (safety) glass
    kính tiếp xúc an toàn
    toughened glass (toughenedsafety glass)
    kính tiếp xúc an toàn
    traffic safety
    sự an toàn giao thông
    transportation safety
    sự an toàn vận tải
    ultimate factor of safety
    hệ số an toàn giới hạn
    urban traffic safety
    an toàn giao thông đô thị
    valve, safety relief
    van an toàn
    vise, safety chain
    ê tô có xích an toàn
    vital safety
    tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn)
    water supply safety device
    thiết bị an toàn cấp nước
    weighted safety valve
    van an toàn có đối trọng
    work safety
    an toàn lao động
    work safety
    sự an toàn lao động
    work safety
    sự an toàn nghề nghiệp
    working safety
    an toàn lao động
    sự an toàn

    Giải thích EN: The prevention of accidents by the use of special devices or equipment, by educational means (lectures, etc.), by training, and by improvement in working conditions, including machinery.

    Giải thích VN: Sự ngăn ngừa tai nạ bằng cách sử dụng các thiết bị đặc biệt, bằng giáo dục đào tạo hay bằng cách nâng cao đièu kiện làm việc.

    engineering safety
    sự an toàn kỹ thuật
    fire safety
    sự an toàn cháy
    important safety
    sự an toàn quan trọng
    marine safety
    sự an toàn hàng hải
    marine safety
    sự an toàn trên biển
    nuclear safety
    sự an toàn hạt nhân
    occupational safety
    sự an toàn lao động
    occupational safety
    sự an toàn nghề nghiệp
    road safety
    sự an toàn đường bộ
    safety in the home
    sự an toàn trong nhà
    safety of life
    sự an toàn mạng sống
    safety of life
    sự an toàn nhân mạng
    technical safety
    sự an toàn kỹ thuật
    traffic safety
    sự an toàn giao thông
    transportation safety
    sự an toàn vận tải
    work safety
    sự an toàn lao động
    work safety
    sự an toàn nghề nghiệp
    sự chắc chắn
    sự tin cậy

    Kinh tế

    sự an toàn
    safety of principal
    sự an toàn vốn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X