-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
an toàn
- active safety
- an toàn chủ động
- ammonium nitrate safety explosive
- thuốc nổ an toàn amoni nitrat
- automatic level crossing safety installation
- thiết bị an toàn đường ngang tự động
- axle box safety bar
- quang an toàn hộp trục
- basic safety rules
- quy tắc an toàn cơ bản
- boiler safety valve
- van an toàn lò hơi
- bolt, safety
- bulông an toàn
- booking of report on accidents and safety measures
- nhật ký kỹ thuật an toàn
- building safety
- an toàn xây dựng
- bumper safety joint
- khớp rãnh xoi an toàn
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang của van an toàn
- degree (ofsafety)
- mức độ an toàn
- degree of safety
- độ an toàn
- degree of safety
- mức độ an toàn
- detonator safety
- kíp nổ an toàn
- electrosensitive safety system
- hệ an toàn nhạy điện
- endanger the safety of the person
- đe dọa an toàn cá nhân
- endanger the safety of the person
- gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân
- engineering safety
- sự an toàn kỹ thuật
- factor of safety
- hệ số an toàn
- factors of safety
- hệ số an toàn
- factory safety regulation
- hướng dẫn về an toàn
- factory safety regulation
- nội quy an toàn
- fire safety
- an toàn cháy
- fire safety
- sự an toàn cháy
- fire safety inspection
- sự kiểm tra an toàn cháy
- fire safety sign
- dấu hiệu an toàn
- fire safety system
- hệ thống an toàn cháy
- formwork safety
- an toàn ván khuôn
- general safety notice
- thông báo tổng quát an toàn
- Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
- hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
- grounding unit for safety
- bộ dây nối đất an toàn
- important safety
- sự an toàn quan trọng
- industrial safety helmet
- mũ an toàn công nghiệp
- integraled child (safety) seat
- ghế an toàn dành cho trẻ em
- interference safety margin
- ngưỡng an toàn chống nhiễu
- International Convention for the Safety of Life at Sea
- quy ước quốc tế an toàn sinh mạngtrên biển
- International Convention for the safety of Life at Sea (SOLAS)
- Hội nghị quốc tế về An toàn sự sống trên biển
- labour safety
- an toàn lao động
- laminate (safety) glass
- kính phiến (an toàn)
- laminate toughened safety glass
- kính an toàn do có độ dai
- laminated (safety) glass
- kính phiến an toàn
- laminated safety glass
- kính an toàn gồm nhiều lớp
- laminated safety glass
- kính an toàn nhiều lớp
- laminated toughened safety glass
- kính phiến tiếp xúc an toàn
- limit of absolute safety
- giới hạn an toàn tuyệt đối
- margin of safety
- biên độ an toàn
- margin of safety
- giới hạn an toàn
- margin of safety
- hệ số an toàn
- marine safety
- sự an toàn hàng hải
- marine safety
- sự an toàn trên biển
- minimum safety margin
- ngưỡng an toàn tối thiểu
- National Electric Safety Code (USA) (NESC)
- Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
- neutral safety switch
- chuyển mạch an toàn trung tính
- neutral safety switch
- công tắc an toàn khởi động
- nuclear safety
- sự an toàn hạt nhân
- occupational safety
- sự an toàn lao động
- occupational safety
- sự an toàn nghề nghiệp
- occupational safety cream
- kem an toàn nghề nghiệp
- operating safety
- an toàn vận hành
- partial safety factor
- hệ số an toàn từng phần
- permeable safety factor
- hệ số an toàn cho phép
- phosphorescent safety sign
- dấu lân quang an toàn
- pressure welded safety grating
- luới an toàn hàn áp lực
- Product Safety Working Group (Trilateral) (PSWG)
- nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)
- public safety
- an toàn công cộng
- Public Safety Calling system (PSC)
- hệ thống gọi an toàn công cộng
- public-safety frequency bands
- dải tần an toàn chung
- public-safety frequency bands
- dải tần an toàn công cộng
- rail safety
- an toàn đường sắt
- reactor safety
- an toàn lò phản ứng
- relighter safety lamp
- đèn thắp lại an toàn
- road safety
- an toàn giao thông
- road safety
- an toàn lao động
- road safety
- sự an toàn đường bộ
- road safety programme
- chương trình an toàn giao thông
- road traffic safety
- an toàn giao thông đường bộ
- running safety
- an toàn chạy tàu
- runway-end safety area
- vùng an toàn cuối đường băng
- safety adviser
- cố vấn an toàn
- safety against buckling
- an toàn chống mất ổn định
- safety against cracking
- an toàn chống nứt
- safety against fire
- an toàn chống cháy
- safety against rupture
- an toàn chống phá hoại
- safety allowance
- trợ cấp an toàn
- safety apparatus
- dụng cụ an toàn
- safety apparatus
- thiết bị an toàn
- safety appliance
- cơ cấu an toàn
- safety appliance
- dụng cụ an toàn
- safety arch
- cuốn an toàn
- safety area on bridge
- khu vực an toàn trên cầu
- safety band
- dải âm tần an toàn
- safety bar
- thanh an toàn
- safety barrier
- hàng rào an toàn
- safety barrier
- vật chắn an toàn
- safety belt
- đai an toàn
- safety belt
- đai thắt lưng an toàn
- safety belt
- dây an toàn
- safety belt
- dây đai an toàn
- safety belt
- phụ tùng an toàn
- safety belt anchorage
- bộ neo đai an toàn
- safety board
- cầu an toàn (giàn khoan)
- safety bolt
- bù loong an toàn
- safety bolt
- chốt an toàn
- safety bonnet
- chụp an toàn
- safety bonnet
- nắp an toàn
- safety bonnet
- mũ an toàn
- safety bonnet
- mũ đi mô tô an toàn
- safety boots (withsteel toe caps and steel sole plate)
- ủng an toàn (có mũi sắt và đế sắt)
- safety bottle
- bình an toàn
- safety braking distance
- cự ly hãm an toàn
- safety braking distance
- khoảng cách hãm an toàn
- safety brigade
- đội an toàn
- safety cable
- dây (treo) an toàn
- safety call
- cuộc gọi an toàn
- safety capacity
- khoảng không an toàn
- safety cartridge
- đạn an toàn
- safety catch
- chốt an toàn của ca-pô xe (chống mở)
- safety catch
- móc an toàn
- safety catch
- vấu an toàn
- safety chains
- dây xích an toàn (giữa đầu kéo và rơmoóc)
- safety clamp
- cái kẹp an toàn
- safety clamp
- vòng kẹp an toàn
- safety clearance
- khe hở an toàn
- safety clearance
- kích thước an toàn
- safety clearance
- gabarit an toàn
- safety closure
- khóa an toàn
- safety closure
- sự bao gói an toàn
- safety closure
- sự bao kín an toàn
- safety closure
- sự bọc kín an toàn
- safety clutch
- khớp ly hợp an toàn
- safety cock
- khóa an toàn
- safety cock
- van an toàn
- safety code
- hướng dẫn về an toàn
- safety code
- nội quy an toàn
- safety code
- mã an toàn
- safety code
- quy định an toàn
- safety code
- quy tắc an toàn
- safety coefficient
- hệ số an toàn
- safety color
- màu sắc an toàn
- safety colour
- màu sắc an toàn
- safety committee
- ủy ban an toàn
- safety communication
- sự liên lạc an toàn
- safety compliance certification (SCC) label
- nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái)
- safety connection lead
- đầu (dây) nối an toàn
- safety container
- bình chứa an toàn
- safety container
- thùng chứa an toàn
- safety control system
- hệ thống điều khiển an toàn
- safety control system
- hệ thống kiểm tra an toàn
- safety coupling
- khớp trục an toàn
- safety curtain
- màn che an toàn
- safety cut-out
- bộ ngắt an toàn
- safety cutout
- bộ ngắt an toàn (điện)
- safety device
- cơ cấu an toàn
- safety device
- khí cụ an toàn
- safety device
- dụng cụ an toàn
- safety device
- thiết bị an toàn
- safety disc
- đĩa an toàn
- safety disk
- đĩa an toàn
- safety distance
- cự ly an toàn
- safety distance
- khoảng cách an toàn
- safety dog
- vòng an toàn
- safety earth
- sự nối đất an toàn
- safety earth
- sự tiếp đất an toàn
- safety education
- đào tạo về an toàn
- safety education
- giáo dục về an toàn
- safety engineering
- kỹ thuật an toàn
- Safety Extra Low Voltage circuit (SELV)
- mạch có điện áp cực thấp an toàn
- safety extra-low voltage
- điện áp an toàn cực thấp
- safety facilities
- phương tiện an toàn
- safety factor
- hệ số an toàn
- safety factor
- hệ số an toàn (SF)
- safety field
- phạm vi an toàn
- safety film
- phim an toàn
- safety fitting
- sự lắp an toàn (hệ nước nóng)
- safety fitting
- sự lắp ráp an toàn (nhà)
- safety fittings
- thiết bị an toàn
- safety frequency
- tần số an toàn
- safety fuel
- nhiên liệu an toàn
- safety funnel
- phễu an toàn
- safety fuse
- cầu chảy an toàn
- safety gasoline tank
- thùng xăng an toàn
- safety gate
- cửa (âu) an toàn
- safety gate latch
- then cài cổng an toàn
- safety gate latch
- then cổng an toàn
- safety glass
- cốc đốt an toàn
- safety glass
- kính an toàn
- safety glass
- thủy tinh an toàn
- safety glasses
- kính an toàn
- safety glazing materials
- vật liệu kính an toàn
- safety ground
- sự nối đất an toàn
- safety ground
- sự tiếp đất an toàn
- safety guard
- bộ phận giữ an toàn
- safety guard
- bộ phận giữa an toàn
- safety guard
- hàng rào an toàn
- safety harness
- bộ dây đai an toàn
- safety harness
- bộ dây treo an toàn
- safety harness
- đai an toàn
- safety harness
- độ cứng an toàn
- safety harness
- thiết bị buồm an toàn
- safety head
- đầu an toàn
- safety headway
- khoảng cách an toàn (giữa hai phương tiện)
- safety helmet
- mũ an toàn
- safety hood
- chụp an toàn
- safety hood
- nắp an toàn
- safety hood
- mũ an toàn
- safety hood
- mũ đi mô tô an toàn
- safety hook
- móc (nâng) an toàn
- safety hook
- móc an toàn
- safety in construction
- an toàn (thi công xây dựng)
- safety in the home
- sự an toàn trong nhà
- safety inspection
- kiểm tra an toàn
- safety instruction
- hướng dẫn về an toàn
- safety instruction
- nội quy an toàn
- safety interlock
- khóa liên động an toàn
- safety island
- đảo an toàn cho xe
- safety joint
- khớp an toàn
- safety joint
- đầu nối an toàn
- safety lamp
- đèn an toàn
- safety lane
- dải an toàn
- safety lane
- đường an toàn
- safety latch
- chốt an toàn
- safety lathes
- quy tắc (kỹ thuật) an toàn
- safety level
- cái chỉ mức (nước) an toàn
- safety level of supply
- mức cung ứng an toàn
- safety lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- safety limit
- giới hạn an toàn
- safety lock
- chốt an toàn
- safety lock
- khóa an toàn
- safety loop
- đai an toàn
- safety margin
- chỉ số an toàn
- safety margin
- ngưỡng an toàn
- safety margin
- giới hạn an toàn
- safety match
- diêm an toàn
- safety measure
- biện pháp an toàn
- safety mechanism
- cơ cấu an toàn
- safety mechanism
- thiết bị an toàn
- safety net
- lưới an toàn
- safety nets
- lưới an toàn
- safety nut
- đai ốc an toàn
- safety of life
- sự an toàn mạng sống
- safety of life
- sự an toàn nhân mạng
- safety of navigation
- tính an toàn đạo hàng
- safety of operation
- an toàn chạy tàu
- safety officer
- nhân viên an toàn
- safety officer
- sĩ quan an toàn
- safety organic-coated glass
- kính tráng hữu cơ an toàn
- safety pad
- tấm lót an toàn
- safety petrol tank
- thùng xăng an toàn
- safety pin
- chốt an toàn
- safety pin
- chốt an toàn (dụng cụ trên boong)
- safety placard
- bảng cổ động an toàn
- safety plastic glazing materials
- vật liệu kính dẻo an toàn
- safety plastics glazing material
- vật liệu kính dẻo an toàn
- safety plate
- đĩa an toàn (trong máy ngắt)
- safety platform
- sàn an toàn
- safety plug
- nút an toàn
- safety plug
- ổ cắm an toàn
- safety plug
- phích an toàn
- safety plug
- van an toàn (nồi hơi)
- safety policy
- chính sách an toàn
- safety precaution
- biện pháp an toàn
- safety precautions
- các biện pháp an toàn
- safety procedure
- kỹ thuật an toàn
- safety pulley block
- khối puli an toàn
- safety pulley block
- palăng an toàn
- safety rail
- đường ray an toàn
- safety rail
- rào chắn an toàn
- safety rail
- ray an toàn
- safety railing
- hàng rào chắn an toàn
- safety recommendation
- khuyến nghị về an toàn
- safety record
- biên bản an toàn
- safety record
- hồ sơ an toàn
- safety record
- sự ghi an toàn
- safety regulation
- bản quy định an toàn (của nhà chức trách)
- safety regulation
- nội quy an toàn
- safety regulation
- qui tắc an toàn
- safety regulations
- nội quy an toàn
- safety relay
- rơle an toàn
- safety report
- báo cáo về an toàn (của lò phản ứng)
- safety requirement
- hướng dẫn về an toàn
- safety requirement
- nội quy an toàn
- safety rim
- vành xe an toàn
- safety rim
- vành xe loại an toàn
- safety ring
- vòng an toàn
- safety rule
- quy tắc an toàn
- safety screen
- màn chắn an toàn
- safety service
- dịch vụ an toàn
- safety set screw
- vít an toàn
- safety sign
- dấu hiệu an toàn
- safety slide
- con trượt an toàn
- safety slide
- puli an toàn
- safety solid state relay
- rơle an toàn điện tử
- safety spectacles
- kính an toàn
- safety spring
- lò xo an toàn
- safety standards
- tiêu chuẩn an toàn
- safety stop
- cữ chặn an toàn
- safety stop
- sự dừng an toàn
- safety stop cable
- cáp dừng an toàn
- safety storage tank
- bể chứa an toàn
- safety strap
- đai an toàn
- safety strap
- vòng kẹp an toàn
- safety strip
- dải (bố trí thiết bị) an toàn
- safety strip
- dải (đất) an toàn
- safety switch
- bộ ngắt an toàn
- safety switch
- cái ngắt mạch an toàn
- safety switch
- ngắt điện an toàn
- safety system
- hệ an toàn
- safety system
- hệ thống an toàn
- safety tank
- bể chứa an toàn
- safety tank
- thùng chứa an toàn
- safety thermostat
- rơle nhiệt độ an toàn
- safety thermostat
- tecmostat an toàn
- safety thermostat
- thermostat an toàn
- safety tube
- ống an toàn
- safety valve
- nắp hơi an toàn
- safety valve
- van an toàn
- safety velocity
- vận tốc an toàn
- safety voltage
- điện áp an toàn
- safety wall
- vách an toàn
- safety wheel
- bánh xe loại an toàn (chạy được khi xẹp)
- safety zone
- khu vực an toàn
- safety zone
- miền an toàn
- safety zone
- vùng an toàn
- safety zone
- vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)
- Safety, Security and Protection of the Environment
- an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường
- safety-device mounting
- thiết bị an toàn
- shim safety rod
- thanh điều chỉnh an toàn
- shim safety rod suspension
- hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
- side safety strip
- dải bên an toàn
- signalling safety circuit
- mạch tín hiệu an toàn
- structural safety
- an toàn công trình
- structural safety
- an toàn kết cấu
- structural safety
- an toàn xây dựng
- superheater safety valve
- van an toàn quá nhiệt
- system safety
- độ an toàn của hệ thống
- technical safety
- sự an toàn kỹ thuật
- Telecommunication Equipment Safety (TES)
- an toàn thiết bị viễn thông
- toughened (safety) glass
- kính tiếp xúc an toàn
- toughened glass (toughenedsafety glass)
- kính tiếp xúc an toàn
- traffic safety
- sự an toàn giao thông
- transportation safety
- sự an toàn vận tải
- ultimate factor of safety
- hệ số an toàn giới hạn
- urban traffic safety
- an toàn giao thông đô thị
- valve, safety relief
- van an toàn
- vise, safety chain
- ê tô có xích an toàn
- vital safety
- tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn)
- water supply safety device
- thiết bị an toàn cấp nước
- weighted safety valve
- van an toàn có đối trọng
- work safety
- an toàn lao động
- work safety
- sự an toàn lao động
- work safety
- sự an toàn nghề nghiệp
- working safety
- an toàn lao động
sự an toàn
Giải thích EN: The prevention of accidents by the use of special devices or equipment, by educational means (lectures, etc.), by training, and by improvement in working conditions, including machinery.
Giải thích VN: Sự ngăn ngừa tai nạ bằng cách sử dụng các thiết bị đặc biệt, bằng giáo dục đào tạo hay bằng cách nâng cao đièu kiện làm việc.
- engineering safety
- sự an toàn kỹ thuật
- fire safety
- sự an toàn cháy
- important safety
- sự an toàn quan trọng
- marine safety
- sự an toàn hàng hải
- marine safety
- sự an toàn trên biển
- nuclear safety
- sự an toàn hạt nhân
- occupational safety
- sự an toàn lao động
- occupational safety
- sự an toàn nghề nghiệp
- road safety
- sự an toàn đường bộ
- safety in the home
- sự an toàn trong nhà
- safety of life
- sự an toàn mạng sống
- safety of life
- sự an toàn nhân mạng
- technical safety
- sự an toàn kỹ thuật
- traffic safety
- sự an toàn giao thông
- transportation safety
- sự an toàn vận tải
- work safety
- sự an toàn lao động
- work safety
- sự an toàn nghề nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , asylum , cover , defense , freedom , immunity , impregnability , inviolability , invulnerability , refuge , safeness , sanctuary , security , shelter , custody , exemption , protection , touchback
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ