• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) giống mèo; như mèo===== =====Giả dối; nham hiểm, thâm hiểm===== ::feline amenities ::sự thơn thớ...)
    So với sau →

    13:30, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống mèo; như mèo
    Giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
    feline amenities
    sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)

    Danh từ

    (như) felid

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or relating to the cat family.
    Catlike, esp. in beauty or slyness.
    N. an animal of the catfamily Felidae.
    Felinity n. [L felinus f. feles cat]

    Tham khảo chung

    • feline : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X