• /´fi:lain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống mèo; như mèo
    Giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
    feline amenities
    sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)

    Danh từ

    (như) felid

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    catlike , furtive , slinky , sneaking , sneaky
    noun
    cat , cheetah , civet , jaguar , leopard , lion , lynx , puma , tiger , tom , wildcat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X