• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hematite ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Hematit===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    So với sau →

    14:45, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematite

    Danh từ

    (khoáng chất) Hematit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quặng sắt đỏ

    Oxford

    N.

    (US hematite) a ferric oxide ore. [L haematites f. Gkhaimatites (lithos) bloodlike (stone) (as HAEMATIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X