• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho hồi hương, cho trở về nước===== ===Nội động từ=== =====Hồi hương, trở về nước===== == T...)
    So với sau →

    15:21, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho hồi hương, cho trở về nước

    Nội động từ

    Hồi hương, trở về nước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cho hồi hương
    đưa trả về nước

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. restore (a person) to his or her nativeland.
    Intr. return to one's own native land.
    N. a personwho has been repatriated.
    Repatriation n. [LL repatriare (asRE-, L patria native land)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X