• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự sa bụng====...)
    So với sau →

    15:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sa bụng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sét

    Oxford

    N.

    A drop in the level of the womb during the last weeks ofpregnancy.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X