• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Da, vỏ bọc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vỏ===== =====vỏ ngoài===== =====vỏ tr...)
    So với sau →

    16:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da, vỏ bọc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ
    vỏ ngoài
    vỏ trấu

    Oxford

    N.

    A natural outer covering, as a skin, husk, rind, etc.
    Integumental adj. integumentary adj. [L integumentum f.integere (as IN-(2), tegere cover)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X