• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chàng trai, chú bé===== =====Anh chàng, gã, thằng cha===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Boy, you...)
    So với sau →

    13:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chàng trai, chú bé
    Anh chàng, gã, thằng cha

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Boy, young man, fellow, schoolboy, youth, juvenile,youngster, hobbledehoy, stripling, (street) urchin, (street)Arab, gamin, Colloq guy, (little) shaver, kid, US sprout: Roundup a few of the lads for a game of football.

    Oxford

    N.

    A a boy or youth. b a young son.
    (esp. in pl.) colloq.a man; a fellow, esp. a workmate, drinking companion, etc.(hes one of the lads).
    Colloq. a high-spirited fellow; arogue (hes a bit of a lad).
    Brit. a stable-worker(regardless of age).

    Tham khảo chung

    • lad : National Weather Service
    • lad : amsglossary
    • lad : Corporateinformation
    • lad : Chlorine Online
    • lad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X