• /læd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chàng trai, chú bé
    Anh chàng, gã, thằng cha

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    man

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X