• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho méo mó, làm biến dạng===== ::a deformed eye ::mắt dị dạng =====Bóp méo, xuyên tạc===...)
    So với sau →

    13:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho méo mó, làm biến dạng
    a deformed eye
    mắt dị dạng
    Bóp méo, xuyên tạc
    to deform the governmental policies
    xuyên tạc đường lối của chính phủ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biến dạng
    làm biến dạng
    làm đổi dạng
    làm đổi dòng

    Oxford

    V.

    Tr. make ugly, deface.
    Tr. put out of shape, misshape.3 intr. undergo deformation; be deformed.
    Deformable adj.[ME f. OF deformer etc. f. med.L difformare ult. f. L deformare(as DE-, formare f. forma shape)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X