• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bò thiến===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bò thiến===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v....)
    So với sau →

    17:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bò thiến

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bò thiến

    Oxford

    N. & v.

    N. a castrated bull.
    V.intr. (often foll. by at)Austral. colloq. work very hard. [OE bulluc, dimin. ofBULL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X