-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bắn, sự phóng đi===== =====Khu vực săn bắn===== =====Quyền săn bắn ở các khu v...)
So với sau →18:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Oxford
N. & adj.
Shooting-box Brit. a lodge used bysportsmen in the shooting-season. shooting-brake (or -break)Brit. an estate car. shooting-coat (or -jacket) a coatdesigned to be worn when shooting game. shooting-gallery aplace used for shooting at targets with rifles etc.shooting-iron esp. US colloq. a firearm. shooting-range aground with butts for rifle practice. shooting star a smallmeteor moving rapidly and burning up on entering the earth'satmosphere. shooting-stick a walking-stick with a foldableseat. shooting war a war in which there is shooting (opp. coldwar, war of nerves etc.). the whole shooting match colloq.everything.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ