• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cưỡng bức; bắt buộc===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự bắt buộc===== ===...)
    So với sau →

    18:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cưỡng bức; bắt buộc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bắt buộc
    sự cưỡng bách
    sự ép buộc

    Oxford

    N.

    A constraint; an obligation.
    Psychol. an irresistibleurge to a form of behaviour, esp. against one's consciouswishes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X