-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coercion , constraint , demand , drive , driving , duress , duty , engrossment , exigency , force , hang-up , have on the brain , monkey * , necessity , need , obsession , preoccupation , prepossession , pressure , tiger by the tail , urge , urgency , strength , violence , addiction , coaction , compelled , impulse , obligation
Từ trái nghĩa
noun
- freedom , free will , independence , liberty , license , discretion , election , free-will , spontaneity , volition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ