• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra===== =====Sự thờ ơ (đ...)
    So với sau →

    18:27, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra
    Sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời
    Sự vô tư, sự suy xét độc lập
    (quân sự) chi đội, biệt đội

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bong
    retinal detachment
    sự bong võng mạc

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bứt
    sự lấy đi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tách ra

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Separating, unfastening, disconnecting, detaching,disengaging; separation, disconnection, disengagement: Mostyoung birds cannot survive a prolonged period of detachment fromtheir parents. 2 aloofness, unconcern, indifference, coolness,inattention, insouciance: He viewed the carnage of the battlewith regal detachment.
    See detail, 3, below.

    Oxford

    N.

    A a state of aloofness from or indifference to otherpeople, one's surroundings, public opinion, etc. bdisinterested independence of judgement.
    A the act or processof detaching or being detached. b an instance of this.
    Mil.a separate group or unit of an army etc. used for a specificpurpose. [F d‚tachement (as DETACH)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X