• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi ấp trứng (gà)===== =====Nơi ương trứng (cá)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phâ...)
    So với sau →

    19:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ấp trứng (gà)
    Nơi ương trứng (cá)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân xưởng ấp trứng
    trạm ấp trứng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a place for hatching eggs, esp. of fish orpoultry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X