• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Như aquiculture===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nghề nuôi trồng thủy sản===== === Nguồn khác === *...)
    So với sau →

    19:21, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Như aquiculture

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề nuôi trồng thủy sản

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The cultivation or rearing of aquatic plants or animals. [Laqua water + CULTURE, after agriculture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X