• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dưới da===== ::subcutaneous injection ::sự tiêm dưới da == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngà...)
    So với sau →

    14:15, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới da
    subcutaneous injection
    sự tiêm dưới da

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dưới da
    subcutaneous tissue
    mô dưới da
    subcutaneous worm
    vết thương dưới da

    Oxford

    Adj.

    Under the skin.
    Subcutaneously adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X