• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự pha chế===== =====Quả đóng hộp; mứt; kẹo===== =====Áo quần may sẵn (của phụ nữ)===== ===Ngoại động t...)
    So với sau →

    19:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự pha chế
    Quả đóng hộp; mứt; kẹo
    Áo quần may sẵn (của phụ nữ)

    Ngoại động từ

    Làm, chế, pha chế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chế biến kẹo
    sự làm bánh kẹo

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A dish or delicacy made with sweet ingredients.
    Mixing,compounding.
    A fashionable or elaborate article of women'sdress.
    Confectionary adj. (in sense 1). [ME f. OF f. Lconfectio -onis (as confect)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X