• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xác đinh, định rõ===== ::a definite time ::thời điểm xác định =====Rõ ràng=...)
    So với sau →

    20:20, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xác đinh, định rõ
    a definite time
    thời điểm xác định
    Rõ ràng
    a definite answer
    câu trả lời rõ ràng
    (ngôn ngữ học) hạn định
    definite article
    mạo từ hạn định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định rõ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Specific, particular, exact, pronounced, explicit,express, precise: She came here with a definite purpose.
    Sure, positive, certain, assured, fixed, settled, confirmed:Then we have a definite appointment for two o'clock?
    Clear,plain, well-defined, unambiguous, unequivocal, distinct,clear-cut, obvious: The plans for revision are definite.

    Oxford

    Adj.

    Having exact and discernible limits.
    Clear anddistinct; not vague. °See the note at definitive.
    Definiteness n. [L definitus past part. of definire (asDEFINE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X