• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều honorariums=== ::,˜n”'re”ri”mz ::˜n”'re”ri” =====Tiền thù lao===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa ...)
    So với sau →

    20:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều honorariums

    ,˜n”'re”ri”mz
    ˜n”'re”ri”
    Tiền thù lao

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền công
    tiền thù lao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (token) fee, compensation, recompense, pay, payment,remuneration, emolument: Would you be willing to accept anhonorarium in lieu of your usual fee?

    Oxford

    N.

    (pl. honorariums or honoraria) a fee, esp. a voluntarypayment for professional services rendered without the normalfee. [L, neut. of honorarius: see HONORARY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X