• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Rút/tháo phích cắm===== =====Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)===== == Từ điển Toán & tin == =...)
    So với sau →

    21:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Rút/tháo phích cắm
    Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo đầu cắm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rút chốt điện ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rút phích cắm

    Oxford

    V.tr.

    (unplugged, unplugging) 1 disconnect (an electricaldevice) by removing its plug from the socket.
    Unstop.

    Tham khảo chung

    • unplug : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X