• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(chính trị) chính sách ngăn chận===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự giam===== == Từ ...)
    So với sau →

    21:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) chính sách ngăn chận

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự giam

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ chứa
    sự ngăn chặn

    Oxford

    N.

    The action or policy of preventing the expansion of ahostile country or influence.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X