• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp===== ::have/undergo therapy ::được chữa trị =====Liệu pháp v...)
    So với sau →

    21:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
    have/undergo therapy
    được chữa trị
    Liệu pháp vật lý
    Liệu pháp tâm lý

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    trị liệu học

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự điều trị, liệu pháp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    trị liệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Remedy, treatment, remedial programme; cure: As therapy,he suggested I swim a mile every day.
    Psychotherapy,psychoanalysis, analysis, group therapy: If it weren't for myweekly therapy sessions, I'd never see anyone.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the treatment of physical or mental disorders,other than by surgery.
    A particular type of such treatment.
    Therapist n. [mod.L therapia f. Gk therapeia healing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X