• /'θerəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
    have/undergo therapy
    được chữa trị
    Liệu pháp vật lý
    Liệu pháp tâm lý

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    trị liệu học

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự điều trị, liệu pháp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    trị liệu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    damage , harm , hurt , injury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X