-
Therapy
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , cure , healing , medicine , remedial treatment , remedy , therapeutics , care , regimen , rehabilitation , treatment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ