• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác abysm ===Danh từ=== =====Vực sâu, vực thẳm===== =====Biển thẳm===== =====Lòng trái đất; địa ngục===== == T...)
    So với sau →

    14:46, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác abysm

    Danh từ

    Vực sâu, vực thẳm
    Biển thẳm
    Lòng trái đất; địa ngục

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biển thẳm
    abyss facies
    tướng biển thẩm
    vực
    vực sâu
    vực thẳm
    vùng biển thẳm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Deep, abysm, bottomless gulf, yawning chasm, gaping void,unfathomable cavity, impenetrable depth(s): The path ledstraight down into the abyss. In the scandal the MP was plungedinto the abyss of disgrace.

    Oxford

    N.

    A deep or seemingly bottomless chasm.
    A an immeasurabledepth (abyss of despair). b a catastrophic situation ascontemplated or feared (his loss brought him a step nearer theabyss).
    (prec. by the) primal chaos, hell. [ME f. LL abyssusf. Gk abussos bottomless (as A-(1), bussos depth)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X