• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== == Ttck== =====ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán===== ''Giải thích VN'': Chứng từ cho nhân viên công ty ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Chứng khoán ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    == Ttck==
    +
     
    =====ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán=====
    =====ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán=====
    Dòng 16: Dòng 16:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trading%20authorization trading authorization] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trading%20authorization trading authorization] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=trading%20authorization trading authorization] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=trading%20authorization trading authorization] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Ttck]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category:Chứng khoán ]]

    09:51, ngày 20 tháng 11 năm 2007

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán

    Giải thích VN: Chứng từ cho nhân viên công ty môi giới hoạt động như một nhân viên (broker) có quyền hạn của người được ủy nhiệm trong các giao dịch mua bán cho một khách hàng.

    giấy ủy quyền mua bán

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X