• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(toán học) ngoại suy===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngoại suy===== ==Từ đi...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(toán học) ngoại suy=====
    =====(toán học) ngoại suy=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *[[extrapolating]] (V-ing)
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    09:33, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    (toán học) ngoại suy

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoại suy

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) 1 Math. & Philos. a calculateapproximately from known values, data, etc. (others which lieoutside the range of those known). b calculate on the basis of(known facts) to estimate unknown facts, esp. extend (a curve)on a graph.
    Infer more widely from a limited range of knownfacts.
    Extrapolation n. extrapolative adj. extrapolator n.[EXTRA- + INTERPOLATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X