-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anticipate , assume , conclude , deduce , envision , figure , foresee , foretell , guess , hypothesize , make an educated guess , predict , project , see ahead , theorize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ