• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác symmetrise ===Ngoại động từ=== =====Làm đối xứng; làm cân đối===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Làm đối xứng; làm cân đối=====
    =====Làm đối xứng; làm cân đối=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[symmetrized]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    10:56, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác symmetrise

    Ngoại động từ

    Làm đối xứng; làm cân đối

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đối xứng hóa

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X