-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển chứng khoán)
Dòng 29: Dòng 29: =====lực đẩy==========lực đẩy=====- ==chứngkhoán==+ == Chứng khoán=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========tiền đút lót, tiền cò==========tiền đút lót, tiền cò=====Dòng 43: Dòng 43: =====phần trăm hoa hồng==========phần trăm hoa hồng=====- =====tiền lại quả=====+ =====tiền lại quả======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 63: Dòng 63: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=kickback kickback] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=kickback kickback] : National Weather Service[[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- [[Category:chứng khoán]]11:01, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Chứng khoán
Nghĩa chuyên ngành
tiền đút lót, tiền cò
Giải thích VN: Tài chánh: cách thực hiện theo đó các công ty thương vụ tài chánh thưởng cho những người buôn bán bằng tiền mặt, những người đã giảm giá chứng từ mua trả góp thông qua họ. Nhà nước và các hợp đồng tư : người bán chi trả bí mật cho một người nào đó có công trong việc đưa cho hợp đồng hay thực hiện một thương vụ-đây là tiền đút lót bất hợp pháp. Quan hệ lao động : việc làm bất hợp pháp theo đó người chủ đòi chi lại phần trăm tiền lương đã được luật pháp hay hợp đồng công đoàn lao động quy định, nếu công nhân còn muốn tiếp tục làm việc.
Tham khảo chung
- kickback : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Vật lý | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ