• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh===== =====(thông tục) cừ, chiến===== ::famous last words ::những lời l...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'feiməs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:26, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'feiməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
    (thông tục) cừ, chiến
    famous last words
    những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nổi bật
    trứ danh
    vang danh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lừng danh
    lừng lẫy
    nổi tiếng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Renowned, celebrated, popular, famed, well-known, noted,eminent, pre-eminent, conspicuous, prominent, illustrious,notable, acclaimed, venerable, legendary, distinguished,praiseworthy, honoured, lionized: A famous architect has beeninvited to address the convention.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by for) celebrated; well known.
    Colloq.excellent.
    Famousness n. [ME f. AF, OF fameus f. L famosusf. fama fame]

    Tham khảo chung

    • famous : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X