• /'feiməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
    to be famous for
    Nổi tiếng bởi


    (thông tục) cừ, chiến

    Cấu trúc từ

    famous last words
    những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nổi bật
    trứ danh
    vang danh

    Kỹ thuật chung

    lừng danh
    lừng lẫy
    nổi tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X