• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cao lên===== ::silt has aggraded the riverbed ::bùn làm lòng sông cao lên == Từ điển X...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[silt]] [[has]] [[aggraded]] [[the]] [[riverbed]]
    ::[[silt]] [[has]] [[aggraded]] [[the]] [[riverbed]]
    ::bùn làm lòng sông cao lên
    ::bùn làm lòng sông cao lên
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ing.[[aggrading]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    09:49, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cao lên
    silt has aggraded the riverbed
    bùn làm lòng sông cao lên

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    san lấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bồi đắp
    bồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X