• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chặt đầu, chém đầu===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Decapitate, guillotine, Archaic...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chặt đầu, chém đầu=====
    =====Chặt đầu, chém đầu=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed.[[beheaded]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    10:07, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt đầu, chém đầu

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Decapitate, guillotine, Archaic decollate: Criminals andenemies of the state were formerly beheaded.

    Oxford

    V.tr.

    Cut off the head of (a person), esp. as a form ofexecution.
    Kill by beheading. [OE beheafdian (as BE-, heafodHEAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X