• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ bất quy tắc .befell; .befallen=== =====Xảy đến, xảy ra===== ::whatever may befall ::dù đã có xảy ra cái gì =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Động từ bất quy tắc .befell; .befallen===
    +
    ===Động từ===
    =====Xảy đến, xảy ra=====
    =====Xảy đến, xảy ra=====
    ::[[whatever]] [[may]] [[befall]]
    ::[[whatever]] [[may]] [[befall]]
    ::dù đã có xảy ra cái gì
    ::dù đã có xảy ra cái gì
     +
    ===Hình Thái từ===
     +
    * past: [[befell]]
     +
    * PP: [[befallen]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    02:41, ngày 30 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Xảy đến, xảy ra
    whatever may befall
    dù đã có xảy ra cái gì

    Hình Thái từ

    Oxford

    V.

    (past befell; past part. befallen) poet.
    Intr. happen(so it befell).
    Tr. happen to (a person etc.) (what hasbefallen her?). [OE befeallan (as BE-, feallan FALL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X