-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tha thứ, tha lỗi, xá tội)(Chuyển tất cả nội dung khỏi trang)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - - ==Thông dụng==- ===Danh từ===- - =====Sự tha thứ, sự giải tội, lệnh ân xá, lời xin lỗi=====- ::[[to]] [[ask]] [[for]] [[pardon]]- ::xin tha thứ- ::I [[beg]] [[your]] [[pardon]]- ::như beg- ::[[beg]] [[somebody's]] [[pardon]]- ::như beg- - =====(pháp lý) sự ăn xài=====- ::[[general]] [[pardon]]- ::đại ân xá- ===Ngoại động từ===- - =====Tha thứ, tha lỗi, xá tội=====- ::[[excuse]]/[[pardon]] [[my]] [[french]]- ::như french- - ===Thán từ===- - =====Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ (như) pardon me=====- ===Hình thái từ===- * V_s/es: [[pardons]]- - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tha tội=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Forgiveness, forgiving, amnesty, remission, release,reprieval, absolution, indulgence, excuse, excusal, allowance,overlooking, condonation, exoneration, exculpation: Shouldthere be any pardon for crimes against humanity?=====- - =====V.=====- - =====Forgive, remit, release, reprieve, absolve, indulge,allow, overlook, let off, excuse, condone, exonerate, exculpate:There are some crimes that ought not be pardoned.=====- - == Oxford==- ===N., v., & int.===- - =====N.=====- - =====The act of excusing or forgiving anoffence, error, etc.=====- - =====(in full free pardon) a remission of thelegal consequences of a crime or conviction.=====- - =====RC Ch. anindulgence.=====- - =====V.tr.=====- - =====Release from the consequences of anoffence, error, etc.=====- - =====Forgive or excuse a person for (anoffence etc.).=====- - =====Make (esp. courteous) allowances for; excuse.=====- - =====Int. (also pardon me or I beg your pardon) 1 a formula ofapology or disagreement.=====- - =====A request to repeat something said.=====- - =====Pardonable adj. pardonably adv. [ME f. OF pardun, pardonerf. med.L perdonare concede, remit (as PER-, donare give)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]10:30, ngày 2 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ