• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác depolarise ===Ngoại động từ=== =====(vật lý) khử cực===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuy...)
    ((vật lý) khử cực)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(vật lý) khử cực=====
    =====(vật lý) khử cực=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * V-ing: [[depolarizing]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    07:02, ngày 3 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác depolarise

    Ngoại động từ

    (vật lý) khử cực

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chống phân cực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử cực
    khử phân cực

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) Physics reduce or remove the polarization of.
    Depolarization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X