• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bưu thiếp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bưu thiếp===== =====cạc postal===== ...)
    (Bưu thiếp)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bưu thiếp=====
    =====Bưu thiếp=====
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *N-s:[[postcards]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    03:12, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bưu thiếp

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bưu thiếp
    cạc postal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bưu thiếp
    postcard ad
    quảng cáo bưu thiếp

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A card, often with a photograph on one side, for sending ashort message by post without an envelope.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X