• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác palestra ===Danh từ, số nhiều .palaestrae=== ::p”'lestri: ::trường dạy võ, nơi tập võ == Từ điển Xây d...)
    (Danh từ, số nhiều .palaestrae)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ===Danh từ, số nhiều .palaestrae===
    ===Danh từ, số nhiều .palaestrae===
    -
    ::[[p”'lestri]]:
    +
    ::[[palaestrae]]:
    ::trường dạy võ, nơi tập võ
    ::trường dạy võ, nơi tập võ

    19:16, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác palestra

    Danh từ, số nhiều .palaestrae

    palaestrae:
    trường dạy võ, nơi tập võ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà dạy võ
    trường dạy võ
    võ đường

    Oxford

    N.

    (also palestra) Gk & Rom. Antiq. a wrestling-school orgymnasium. [ME f. L palaestra f. Gk palaistra f. palaiowrestle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X